MÁY ĐO TỐC ĐỘ XE DI ĐỘNG SPECLASER
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
Model:
|
SpecLaser
|
Chế độ đo
|
Cố đinh - Di động; Ngược - Xuôi; Tự đông - Điều khiển bằng tay; Ngày - Đêm
|
Giới hạn tốc độ đo
|
1km/h - 320km/h
|
Độ chính xác
|
± 2km/h (chế độ cố định) ± 3km/h (chế độ di động)
|
Thời gian đo tối thiểu
|
0.25 giây±
|
Giới hạn khoảng cách đo
|
3m - 1000m
|
Độ chính xác khoảng cách
|
± 0.1m
|
Giới hạn khoảng cách đo nhìn thấy rõ biển số
|
3m - 100m
|
Kích thước chùm laser
|
3 x 3m (tại khoảng cách 1000m)
|
Bước sóng laser
|
905nm
|
Camera
|
Camera màu ngày và đêm, độ phân giải 720 x 576
|
Chế độ ghi ảnh
|
Ghi hình màu 6 ảnh/giây; độ phân giải 720 x 576 điểm ảnh
|
Chế độ ghi video
|
Video màu độ phân giải 720x576 chuẩn PAL; 29.97 hình/giây
|
Thông tin kèm theo ảnh/video
|
Điểm ngắm, tốc độ xe vi phạm, tốc độ xe tuần tra, tốc độ giới hạn, khoảng cách, thời gian, địa điểm vi phạm
|
Ống kính
|
Zoom quang 36x, tiêu cự 3.4mm - 122.4mm
|
Zoom số
|
12x (432x khi kết hợp với zoom quang)
|
Góc quan sát
|
57,80 (gần) - 1.70 (xa)
|
Lấy nét
|
Lấy nét tự động
|
Dung lượng lưu trữ
|
80GB (tương đương 1 triệu ảnh hoặc 60 giờ video)
|
Hiển thị màn hình
|
Màn hình LCD màu 7 inch, 800 x 480 điểm ảnh
|
Nhiệt độ hoạt động
|
Từ 00C đến 500C
|
Nhiệt độ bảo quản
|
Từ - 20 đến 600C
|
Độ an toàn cho mắt
|
Loại 1, an toàn cho mắt
|
Điện áp nguồn
|
12V DC
|
Điện năng tiêu thụ
|
Tối đa 36W
|
Kích thước
|
18 x 12 x 25cm
|
Trọng lượng
|
3.6g
|